DỰ TOÁN CHI NSNN NĂM 2018
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI TÂY | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
CHƯƠNG 622 LOẠI 070 KHOẢN 072 | Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc | |||||
MÃ SỐ QHNS: 1026791 | ||||||
THUYẾT MINH CHI TIẾT DỰ TOÁN THEO NHÓM MỤC CHI NSNN NĂM 2018 | ||||||
ĐVT: Đồng | ||||||
Nhóm chi | Nội dung chi | Tổng số | Chia ra | |||
Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV | |||
Tổng số | 3,757,000,000 | 887,750,000 | 1,040,750,000 | 967,750,000 | 860,750,000 | |
A | Kinh phí tự chủ | 3,757,000,000 | 887,750,000 | 1,040,750,000 | 967,750,000 | 860,750,000 |
1 | Chi thanh toán cho cá nhân | 2,949,000,000 | 732,250,000 | 752,250,000 | 732,250,000 | 732,250,000 |
Mục 6000: Tiền lương | 1,506,680,000 | 376,670,000 | 376,670,000 | 376,670,000 | 376,670,000 | |
Mục 6050: Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | - | |||||
Mục 6100: Phụ cấp lương | 945,160,000 | 236,290,000 | 236,290,000 | 236,290,000 | 236,290,000 | |
Mục 6200: Tiền thưởng | 20,000,000 | 20,000,000 | ||||
Mục 6250: Phúc lợi tập thể | 14,000,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | 3,500,000 | |
Mục 6300: Các khoản đóng góp | 463,160,000 | 115,790,000 | 115,790,000 | 115,790,000 | 115,790,000 | |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 790,000,000 | 151,000,000 | 284,000,000 | 231,000,000 | 124,000,000 |
Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng | 40,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 6550: Vật tư văn phòng | 80,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | |
Mục 6600: Thông tin tuyên truyền liên lạc | 30,000,000 | 7,500,000 | 7,500,000 | 7,500,000 | 7,500,000 | |
Mục 6650: Hội nghị | 14,000,000 | 7,000,000 | 7,000,000 | |||
Mục 6700: Công tác phí | 26,000,000 | 6,500,000 | 6,500,000 | 6,500,000 | 6,500,000 | |
Mục 6750: Chi phí thuê mướn | 80,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | |
Mục 6900: Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng. | 100,000,000 | 100,000,000 | ||||
Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 160,000,000 | 160,000,000 | ||||
Mục 7000: Chí phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 240,000,000 | 60,000,000 | 60,000,000 | 60,000,000 | 60,000,000 | |
Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình | 20,000,000 | 20,000,000 | ||||
3 | Các khoản chi khác | 18,000,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 |
Mục 7750: Chi khác | 18,000,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | 4,500,000 | |
Ngày 31 tháng 01 năm 2018 | ||||||
KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | |||||
Trịnh Thị Nhẫn | Vũ Đình Cừ |
Others:
- KẾ HOẠCH THÁNG 1/2018
- KẾ HOẠCH THÁNG 12/2017
- KẾ HOẠCH THÁNG 11/2017
- CÔNG KHAI CSVC 2017- 2018
- CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ 2017 - 2018
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2017- 2018
- Phân công chuyên môn
- CÔNG KHAI THU CHI NGOÀI NGÂN SÁCH NH 17-18
- KẾ HOẠCH THÁNG 8/2017
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG 2016 - 2017 (MẪU 06)
- KẾ HOẠCH THÁNG 5/2017
- PHÂN CÔNG TRỰC LỄ 30/4 VÀ 1/5 NĂM 2017
- KẾ HOẠCH THÁNG 4/2017
- KẾ HOẠCH THÁNG 3/2017
- KE HOACH THANG 2/2017