QUYẾT TOÁN NĂM 2019


Mã chương: 622-070-071     Biểu  02
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI TÂY        
BÁO CÁO
THUYẾT MINH QUYẾT TOÁN NĂM SO VỚI DỰ TOÁN NĂM 2019
 
           
  I- Số liệu tổng hợp:     Đơn vị: Đồng
Số
TT
Chỉ tiêu Dự toán  được giao (Kể cả số điều chỉnh trong năm)  Quyết toán năm So sánh QT/DT
Tuyệt đối: Tăng (+), giảm (-) Tương đối (%)
A B 1 2 3 = 2-1 4 = 2/1
  Tổng số : 4.939.089.000 4.939.089.000 0 100
I Chi thường xuyên 4.410.510.000 4.410.510.000 0 100
1 Chi thanh toán cá nhân 3.645.510.000 3.305.912.036 -339.597.964 91
  Mục 6000: Tiền lương 1.801.680.000 1.463.702.717 -337.977.283 81
  Mục 6050: Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng   175.468.862 175.468.862  
  Mục 6100: Phụ cấp lương 1.193.160.000 1.023.167.676 -169.992.324 86
  Mục 6200: Tiền thưởng 20.000.000 13.344.000 -6.656.000 67
  Mục 6250: Phúc lợi tập thể 14.000.000 5.280.000 -8.720.000 38
  Mục 6300: Các khoản đóng góp 616.670.000 417.945.186 -198.724.814 68
  Mục 6400: Các khoản thanh toán khác cho cá nhân   207.003.595 207.003.595  
2 Chi nghiệp vụ chuyên môn 747.000.000 1.044.231.364 297.231.364 140
  Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng 40.000.000 87.684.224 47.684.224 219
  Mục 6550: Vật tư văn phòng 80.000.000 118.295.000 38.295.000 148
  Mục 6600: Thông tin, tuyên truyền, liên lạc 30.000.000 18.744.000 -11.256.000 62
  Mục 6650: Hội nghị 15.000.000 10.586.000 -4.414.000 71
  Mục 6700: Công tác phí 26.000.000 18.158.000 -7.842.000 70
  Mục 6750: Chi phí thuê mướn 80.000.000 77.414.400 -2.585.600 97
  Mục 6900: Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên 96.000.000 430.976.740 334.976.740 449
  Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn 140.000.000 99.985.000 -40.015.000 71
  Mục 7000: Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 240.000.000 182.388.000 -57.612.000 76
3 Chi mua sắm, sửa chữa   16.702.800 16.702.800  
  Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình   16.702.800 16.702.800  
  Tiểu mục 7053: Mua , bảo trì phần mềm công nghệ thông tin   16.702.800 16.702.800  
4 Các khoản chi khác 18.000.000 43.663.800 25.663.800 243
  Mục 7750: Chi khác 18.000.000 43.663.800 25.663.800 243
II Chi không thường xuyên 528.579.000 528.579.000 0 100
1 Chi thanh toán cá nhân     0  
  Phụ cấp lương: 6100 43.459.000 43.459.000    
  Mục 6150 : Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh , sinh viên, cán bộ đi học 35.200.000 35.200.000 0 100
  Mục 6400 : Hỗ trợ đối tượng chính sách HTCPHT 31.200.000 31.200.000    
  Mục 6550: Vật tư văn phòng 146.194.851 146.194.851    
  Mục 6799 : Chi thuê mướn  18.720.000 18.720.000    
2 Chi nghiệp vụ chuyên môn 251.605.149 251.605.149 0 100
  Mục 6900: Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên 251.605.149 251.605.149 0 100
3 Chi khác  2.200.000 2.200.000 0  
           
    Đông Triều, ngày 04 tháng 3 năm 2020
Người lập biểu              HIỆU TRƯỞNG
        
           
           
           
   
Phạm Thị Quế Hương Vũ Đình Cừ

No comments yet. Be the first.