CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU-CHI NĂM 2013


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NĂM 2013
       
              Đơn vị tính: Đồng
Số    Số liệu báo Số liệu quyết
TT Chỉ tiêu cáo quyết toán được
    toán duyệt
A Quyết toán thu
I Tổng số thu    
B Quyết toán chi ngân sách nhà nước
1 Loại     113,        khoản   622    
  Kinh phí tự chủ 2.709.640.000 2.709.640.000
   - Mục:     6000   (Tiền lương)) 999.919.665 999.919.665
     + Tiểu mục   6001 999.919.665 999.919.665
   - Mục:     6050  ( Tiền công hợp đồng) 46.500.000 46.500.000
     + Tiểu mục   6051 46.500.000 46.500.000
   - Mục:     6100  ( Các khoản phụ cấp lương) 723.285.893 723.285.893
     + Tiểu mục   6101( P/cấp  C/vụ) 19.800.000 19.800.000
     + Tiểu mục   6102  ( Khu Vực)   0
     + Tiểu mục   6106 ( Thêm giờ) 80.940.900 80.940.900
     + Tiểu mục   6112( Phụ cấp Ưu đãi )   0
     + Tiểu mục   6113  ( P/cấp T/ nhiệm) 5.280.000 5.280.000
     + Tiểu mục   6115  ( P/cấp T/ N nghề ) 132.663.183 132.663.183
     + Tiểu mục   6116  ( P/cấp đặc biệt ngành ) 474.446.546 474.446.546
     + Tiểu mục   6117 (Vượt khung) 3.525.264 3.525.264
     + Tiểu mục  6149 ( P/cấp khác) 6.630.000 6.630.000
   - Mục:     6201  ( Tiền thưởng ) 8.625.000 8.625.000
     + 6201  (Thưởng thường xuyên theo ĐM) 8.625.000 8.625.000
   - Mục:     6250 (Phúc lợi tập thể) 2.700.000 2.700.000
     + Tiểu mục   6253  ( Tàu, xe nghỉ phép năm)   0
     + Tiểu mục   6257 ( Nước uống) 2.700.000 2.700.000
     + Tiểu mục   6299  ( Khác)   0
   - Mục:     6300  ( Các khoản bảo Hiểm) 236.748.363 236.748.363
     + Tiểu mục   6301( BHXH) 171.221.322 171.221.322
     + Tiểu mục   6302 ( BHYT) 33.070.064 33.070.064
     + Tiểu mục   6303  ( KP Công đoàn) 21.575.300 21.575.300
     + Tiểu mục   6304  ( BHTN ) 10.881.677 10.881.677
   - Mục:  6400   (Các khoản thanh toán khác cá nhân)   0
     + Tiểu mục   6449  (Trợ cấp, phụ cấp Khác)    
   - Mục:     6500   ( Thanh toán dịch vụ công cộng) 38.443.292 38.443.292
     + Tiểu mục   6501  ( Thanh toán tiền điện) 15.590.592 15.590.592
     + Tiểu mục   6503  ( Thanh toán tiền nhiên liệu) 1.012.700 1.012.700
     + Tiểu mục   6504  ( Thanh toán  VSMT )   0
     + Tiểu mục   6549  ( Khác) 21.840.000 21.840.000
   - Mục:     6550   ( Vật tư văn phòng) 88.255.485 88.255.485
     + Tiểu mục   6551  ( Văn phòng phẩm) 18.131.482 18.131.482
     + Tiểu mục   6552  Mua sắm C/ cụ , D/ cụ văn phòng) 16.045.000 16.045.000
     + Tiểu mục   6599 ( Vật tư văn phòng khác) 54.079.003 54.079.003
   - Mục:     6600  (Thông Tin tuyên truyền liên lạc) 20.801.371 20.801.371
     + Tiểu mục   6601  ( Cước điện thoại) 4.088.086 4.088.086
     + Tiểu mục   6603 (Cước phí bưu chính)   0
     + Tiểu mục   6606 ( Tuyên truyền )   0
     + Tiểu mục   6615 ( Thuê bao đường điện thoại ) 608.000 608.000
     + Tiểu mục   6617 ( Cước phí Internet) 16.105.285 16.105.285
     + Mục   6650  ( Hội nghị ) 6.330.000 6.330.000
     + Tiểu mục   6658  ( Chi bù tiền ăn ) 5.340.000 5.340.000
     + Tiểu mục   6699  ( Chi phí khác ) 990.000 990.000
   - Mục:     6700  (Công Tác phí) 25.730.000 25.730.000
   - Mục:     6701  ( Tiền vế xe ) 1.280.000 1.280.000
   - Mục:     6702  ( Phụ cấp công tác phí ) 5.950.000 5.950.000
   - Mục:     6703  ( Tiền thuê phòng ngủ ) 7.700.000 7.700.000
     + Tiểu mục   6704  (Khoán công tác phí) 10.800.000 10.800.000
   - Mục:     6750  ( Chi phí thuê mướn) 7.740.000 7.740.000
     + Tiểu mục   6751 (Thuê phương tiện vẩn chuyển ) 2.000.000 2.000.000
     + Tiểu mục   6757 (Thuê lao động trong nước ) 5.740.000 5.740.000
   - Mục:     6900 ( S/ chữa tài sản, duy tu bảo dưỡng  CSHTầng) 299.265.531 299.265.531
     + Tiểu mục   6907  (Nhà cửa)   0
     + Tiểu mục   6912   (Thiết bị tin học) 13.038.000 13.038.000
     + Tiểu mục   6917   (Bảo trì và hoàn thiện phần mềm máy tính) 5.930.000 5.930.000
     + Tiểu mục   6949  ( Các tài sản và công trình cơ sở H/tầng khác) 280.297.531 280.297.531
   - Mục:     7000  ( Chi phí nghiệp vụ chuyên môn) 98.121.000 98.121.000
     + Tiểu mục   7001 Chi mua vật tư dùng cho công tác C/ môn) 6.141.000 6.141.000
     + Tiểu mục   7002 (Trang thiết bị )   0
     + Tiểu mục   7003  (Mua, In ấn, pho to tài liệu)   0
     + Tiểu mục   7004 ( Đồng phục, trang phục) 4.535.000 4.535.000
     + Tiểu mục   7006 ( Sách, tài liệu dùng cho công tác c/ môn) 7.762.000 7.762.000
     + Tiểu mục   7049  (Chi phí khác) 79.683.000 79.683.000
   - Mục:     7750  ( Chi khác) 9.174.400 9.174.400
     + Tiểu mục   7756  (chi các khoản phs, lệ phí ) 1.324.400 1.324.400
     + Tiểu mục   7799  (Chi các khoản khác) 7.850.000 7.850.000
   - Mục:     9000  ( Chi mua đầu tư tài sản vô hình) 98.000.000 98.000.000
     + Tiểu mục   9099  ( Tài sản khác) 98.000.000 98.000.000
     + Tiểu mục   9065  ( Máy phát điện )    
  Tổng cộng chi trong năm 2013  (A+B)   2.709.640.000
       
      Ngày  31   tháng  12 năm 2013
               Thủ trưởng đơn vị
       
       
       
       
       
       
    Hoàng Thị Vân

No comments yet. Be the first.