PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| | | | | | | | | | |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
Năm học 2017-2018 |
| | | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | TĐ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2017 - 2018 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết thực dạy/tuần | Ghi chú |
ĐH | CĐ | TC |
1 | Vũ Đình Cừ | 24/6/1960 | | CĐ | | Tiểu học | | | | HT |
2 | Hoàng Văn Dương | 18/11/1977 | ĐH | | | Tiểu học | | | | PHT |
3 | Nguyễn T, Huyền Dịu | 29/12/1986 | | CĐ | | Âm nhạc | Dạy hát nhạc khối 3,4 | TPTĐ tổ 1 | | |
4 | Đào Thị Thu | 13/10/1980 | ĐH | | | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1A | TT tổ 1 | | |
5 | Nguyễn Thị Thoa | 1/1/1988 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1B | Tổ 1 | | |
6 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 20/3/1985 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1C | Tổ 1 | | |
7 | Hoàng Thị Thanh Nga | 11/12/1989 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1D | Tổ 1 | | |
8 | Đinh Thị Kim Dung | 16/6/1982 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1Đ | Tổ 1 | | |
9 | Nguyễn Thị Dương | 12/11/1988 | ĐH | | | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2A | TP tổ 2,3 | | |
10 | Bùi Thị Tuyết | 23/4/1989 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2B | Tổ 2,3 | | |
11 | Nguyễn T.Thanh Nhàn | 4/10/1986 | ĐH | | | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2C | Tổ 2,3 | | |
12 | Vũ Thị Thu huyền | 15/5/1990 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2D | Tổ 2,3 | | |
13 | Vũ Hoàng Thảo | 14/11/1981 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2Đ | Tổ 2,3 | | |
14 | Lê Văn Vinh | 2/1/1961 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3A | Tổ 2,3 | | |
15 | Vũ Thị Thanh Thêm | 20/12/1986 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3B | Tổ 2,3 | | |
16 | Hoàng Thanh Thúy | 30/3/1989 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3C | Tổ 2,3 | | Nghỉ TS T8 |
17 | Vũ Thị Kiều Loan | 16/10/1985 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3D | TT tổ 2,3 | | |
18 | Hoàng T. Thu Hằng | 10/9/1983 | ĐH | | | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4A | Thư ký | | |
19 | Ngô Sỹ Hùng | 10/3/1974 | ĐH | | | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4B | TP.CNTT | | |
20 | Hoàng Ngọc Thoa | 18/12/1993 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4C | Tổ 4,5 | | |
21 | Nguyễn Thị Tho | 10/9/1976 | ĐH | | | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 5A | TT tổ 4+5 | | |
22 | Nguyễn Thị Ngân | 5/7/1982 | ĐH | | | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 5B | Tổ 4,5 | | |
23 | Phạm Thị Anh | 24/7/1989 | | CĐ | | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 5C | Tổ 4,5 | | |
24 | Mạc Thị Duyên | 27/1/1981 | ĐH | | | N.ngữ | Dạy Anh Khối 4+5 | Tổ 4,5 | | |
25 | Hà Thị Thu Huyên | 24/7/1989 | ĐH | | | N.ngữ | Dạy Anh Khối 3,4C | Tổ 2,3 | | |
26 | Hoàng Văn Đại | 2/2/1982 | | CĐ | | Mỹ thuật | MT khối 1+2+3+4+5, TD khối 5 | Tổ 2,3 | | |
27 | Phạm Thùy Dương | 25/7/1988 | | CĐ | | Thể dục | Dạy thẻ dục khối 1 +2+3+4 | | | |
28 | Đào Thị Thoa | 5/10/1989 | | CĐ | | Âm nhạc | Dạy âm nhạc 1+2+5 | Tổ 1 | | |
29 | Lê Thị Yên | 23/02/1996 | | CĐ | | N.ngữ | Dạy Anh Khối 1+2 | Tổ 1 | | |
30 | Khúc Thị Trang | 23/4/1980 | | | TC | Kế toán | Kế toán | TT Tổ VP | | |
31 | Trần Thị Hoa | 19/2/1978 | ĐH | | | Thư viện | Phụ trách công tác thư viện, thiết bị. | VP | | |
32 | Nguyễn Thị Như | 1/3/1990 | | CĐ | | CNTT | Dạy tin học 3,4,5 | CNTT tổ 4,5 | | |
33 | Nguyễn Thị Thảo | 9/12/1984 | ĐH | | | H.chính | Hành chính + Văn Thư | VP | | |
| | | | | | | Hồng Thái Tây, ngày 01 tháng 09 năm 2017 | |
| | | | | | | HIỆU TRƯỞNG | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | Vũ Đình Cừ | | |