PHÂN CÔNG GIANG DẠY NĂM HỌC 2012 - 2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI TÂY | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||||||
Năm học 2012-2013 | ||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2012-2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết thực dạy/tuần | Ghi chú | ||||||
ĐH | CĐ | TC | ||||||||||||
1 | Phạm Văn Lượng | 18/09/1961 | X | Tiểu học | Dạy thay ốm đau | CNTT | 2 | HTrưởng | ||||||
2 | Nguyễn Thị Chung | 3/2/1962 | X | Tiểu học | Dạy thay ốm đau | CNTT | 4 | PHT | ||||||
3 | Trần Thị Lĩnh | 8/8/1960 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1A | 25 | ||||||||
4 | Đào Thị Thu | 13/10/1980 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1B | TT tổ 1 | 25 | |||||||
5 | Nguyễn Thị Thoa | 1/1/1988 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1C | 25 | ||||||||
6 | Đinh Thị Kim Dung | 16/6/1982 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1D | 20 | ||||||||
7 | Lê Thị Tâm | 12/8/1958 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2A | TT tổ 2+3 | 25 | |||||||
8 | Trần Thị Hòa | 14/1/1958 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2B | 25 | ||||||||
9 | Ng T Thanh Nhàn | 4/10/1986 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2C | 14 | Con nhỏ | |||||||
10 | Hoàng T Thu Hằng | 10/9/1983 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3A | BT. ĐTN | 25 | |||||||
11 | Nguyễn Thị Sơn | 10/5/1959 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3B | 25 | ||||||||
12 | Trần T Thu Thủy | 24/2/1985 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3C | TPT | 20 | |||||||
13 | Cao Hồng Quý | 26/1/1989 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 4+ Chủ nhiệm Lớp 4A | 25 | ||||||||
14 | Lê Văn Vinh | 2/1/1961 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 4+ Chủ nhiệm Lớp 4B | 20 | ||||||||
15 | Nguyễn Thị Tho | 10/9/1976 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5A | TT tổ 4+5 | 25 | |||||||
16 | Ngô Sỹ Hùng | 10/3/1974 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5B | 25 | ||||||||
17 | Vũ Thị Thanh Thêm | 20/12/1986 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5C | 20 | ||||||||
18 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 8/9/1979 | X | N.ngữ | Dạy Anh văn Khối 1+5 | CNTT | 14 | Con nhỏ | ||||||
19 | Mạc Thị Duyên | 27/1/1981 | X | N.ngữ | Dạy Anh văn Khối 2+3+4 | 22 | ||||||||
20 | Nguyễn Thị Dương | 11/7/1988 | X | Tiểu học | Dạy bộ môn Khối 1+2+3 | 18 | ||||||||
21 | Mạc Anh Tuấn | 15/4/1958 | X | Tiểu học | Dạy Thể dục Khối 4+5 | TB TTND | 16 | |||||||
22 | NguyễnThị Huyền Dịu | 31/12/1986 | X | Hát nhạc | Dạy Hát nhạc Khối 1+2+3+4+5 | 18 | Con nhỏ | |||||||
23 | Nguyễn Thị Ngân | 5/7/1982 | X | Tiểu học | Thai sản | CTCĐ | 0 | Thai sản | ||||||
24 | Vũ Thị Kiều Loan | 16/10/1985 | X | Tiểu học | Thai sản | 0 | Thai sản | |||||||
25 | Hoàng Văn Đại | 2/2/1982 | X | Mỹ thuật | Dạy Mỹ Thuật từ Khối 1đến khối 5 | CNTT | 16 | |||||||
26 | Phạm Thùy Dương | 25/7/1988 | X | Thể dục | Dạy Thể dục Khối 1+2+3 | 22 | ||||||||
27 | Lương Thị Thơ | 1/5/1967 | X | Kế toán | Kế toán + Văn Thư | TT Tổ VP | ||||||||
28 | Nguyễn Thị Diệp | 5/11/1986 | X | H.chính | Hành chính + Ytế học đường | CNTT | ||||||||
29 | Trần Thị Hoa | 19/2/1978 | X | Thư viện | Quản lý Thư viện Thiết Bị | |||||||||
30 | Nguyễn Thị Như | 1/3/1990 | X | CNTT | Dạy tin học | 26 | H. Đ lại | |||||||
Đông Triều, ngày 02 tháng 10 năm 2012 | ||||||||||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG |
Others: