CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG 2016 - 2017 (MẪU 06)


Biểu mẫu 06

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG PD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG TH HỒNG THÁI TÂY

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, đầu năm học 2016 - 2017

-Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

483

136

109

84

79

75

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

238

 

 

84

79

75

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

0

0

0

0

0

0

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

IV

Số học sinh chia theo học lực

483

136

109

84

79

75

1

Tiếng Việt

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

2

Toán

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

483

136

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

3

Khoa  học

154

0

0

0

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

154

0

0

0

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

4

Lịch sử và Địa lí

154

0

0

0

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

154

0

0

0

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

5

Tiếng nước ngoài

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

3

0

0

0

0

6

Tiếng dân tộc

0

0

0

0

0

0

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

7

Tin học

238

0

0

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

238

0

0

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

8

Đạo đức

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

9

Tự nhiên và Xã hội

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

10

Âm nhạc

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

11

Mĩ thuật

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

12

Thủ công (Kỹ thuật)

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

13

Thể dục

483

136

109

84

79

75

a

Hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

b

Chưa hoàn thành

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

0

0

0

0

0

0

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

 

 

Trong đó:

Học khen thưởng

(tỷ lệ so với tổng số)

189

63

43

35

 22

26

2

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

3

3

0

0

0

0

4

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

0

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

480

133

109

84

79

75

                                              

 

Hồng Thái Tây, ngày 24 tháng 5 năm 2017

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

Hoàng Thị Vân

 


No comments yet. Be the first.