Công khai thông tin cơ sở vật chất 2018- 2019


Biểu mẫu 07

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TỌ ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG TIỂU HỌC HỒNG THÁI TÂY 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học  2018 – 2019

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

 13/19

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

 13

-

2

Phòng học bán kiên cố

 0

-

3

Phòng học tạm

 0

-

4

Phòng học nhờ, mượn

 0

-

III

Số điểm trường lẻ

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

 12391,8

20,3 m2 

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

5000m2 

1,25m2 

VI

Tổng diện tích các phòng

840m2 

72,6m2 

1

Diện tích phòng học (m2)

40m2

6,5 m2 

2

Diện tích thư viện (m2)

50m2

8,2 m2  

3

Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)

 

 

4

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)

40m2 

6,5 m2

5

Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)

40m2

6,5 m2

6

Diện tích phòng học tin học (m2)

 40m2

6,5 m2

7

Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)

 20m2

3,3m2

8

Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tt hc hòa nhp (m2)

 

 

9

Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)

 20m2

3,3m2  

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 1

 5

 

1.2

Khối lớp 2

 

1.3

Khối lớp 3

 

1.4

Khối lớp 4

 

1.5

Khối lớp 5

 

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 1

 0

 

2.2

Khối lớp 2

 0

 

2.3

Khối lớp 3

 0

 

2.4

Khối lớp 4

 0

 

2.5

Khối lớp 5

 0

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

 15

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

 02

 

2

Cát xét

 02

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

 0

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

 07

 

5

Thiết bị khác...

 

 

6

…..

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng(m2)

X

Nhà bếp

 0

XI

Nhà ăn

 0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 2

 

 

0,07 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

Hồng Thái Tây, ngày 16 tháng 09 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

Vũ Đình Cừ

 

 

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu