PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN 2018 - 2019
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
![]()
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||||||
Năm học 2018-2019 | ||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | TĐ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2017 - 2018 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết thực dạy/tuần | Ghi chú | ||||||
ĐH | CĐ | TC | ||||||||||||
1 | Vũ Đình Cừ | 24/06/1960 | CĐ | Tiểu học | 2 | HT | ||||||||
2 | Hoàng Văn Dương | 18/11/1977 | ĐH | Tiểu học | 4 | PHT | ||||||||
3 | Nguyễn Thị Thùy | 15/09/1972 | ĐH | Tiểu học | 4 | PHT | ||||||||
4 | Nguyễn T, Huyền Dịu | 29/12/1986 | CĐ | Âm nhạc | Dạy hát nhạc khối 3,4 | TPTĐ tổ 4-5 | 2 | |||||||
5 | Đào Thị Thu | 13/10/1980 | ĐH | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1A | TT tổ 1 | 17 | |||||||
6 | Nguyễn Thị Thoa | 01/01/1988 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1B | Tổ 1 | 16 | |||||||
7 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 20/03/1985 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1C | Tổ 1 | 20 | |||||||
8 | Hoàng Thị Thanh Nga | 12/11/1989 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1D | TP Tổ 1 | 18 | |||||||
9 | Đinh Thị Kim Dung | 16/06/1982 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1Đ | Tổ 1 | 20 | |||||||
10 | Nguyễn Thị Dương | 11/12/1988 | ĐH | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2A | TP tổ 2,3 | 19 | |||||||
11 | Bùi Thị Tuyết | 23/04/1989 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2B | Tổ 2,3 | 20 | |||||||
12 | Vũ Thị Thu Huyền | 15/5/1990 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2C | Tổ 2,3 | 20 | |||||||
13 | Nguyễn T.Thanh Nhàn | 10/04/1986 | ĐH | Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2D | Tổ 2,3 | 20 | |||||||
14 | Vũ Thị Kiều Loan | 16/10/1985 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3A | TT tổ 2,3 | 17 | |||||||
15 | Đỗ Thị Kim Dung | 07/04/1990 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3B | Tổ 2,3 | 20 | |||||||
16 | Hoàng Thanh Thúy | 30/03/1989 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3C | Tổ 2,3 | 20 | |||||||
17 | Vũ Thị Thanh Thêm | 20/12/1986 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3D | Tổ 2,3 | 20 | |||||||
18 | Hoàng T. Thu Hằng | 09/10/1983 | ĐH | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4A | Tổ 4,5;Thư ký | 18 | |||||||
19 | Hoàng Ngọc Thoa | 18/12/1993 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4B | Tổ 4,5 | 20 | |||||||
20 | Nguyễn Thị Tho | 09/10/1976 | ĐH | Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4C | TT tổ 4+5 | 17 | |||||||
21 | Nguyễn Thị Ngân | 07/05/1982 | ĐH | Tiểu học | Dạy lớp 5 + chủ nhiệm lớp 5A | TP Tổ 4,5 | 19 | |||||||
22 | Ngô Sỹ Hùng | 03/10/1974 | ĐH | Tiểu học | Dạy lớp 5 + chủ nhiệm lớp 5B | CNTT, Tổ 4,5 | 18 | |||||||
23 | Phạm Thị Anh | 24/07/1989 | CĐ | Tiểu học | Dạy lớp 5 + chủ nhiệm lớp 5C | Tổ 4,5 | 20 | |||||||
24 | Vũ Hoàng Thảo | 14/11/1981 | CĐ | Tiểu học | Dạy bộ môn | Tổ 2,3 | 23 | |||||||
25 | Lê Văn Vinh | 01/02/1961 | CĐ | Tiểu học | Dạy bộ môn | Tổ 4,5 | 23 | |||||||
26 | Mạc Thị Duyên | 27/01/1981 | ĐH | N.ngữ | Dạy Anh Khối 5, lớp 4A, 4C | Tổ 1 | 20 | |||||||
27 | Hà Thị Thu Huyên | 24/7/1989 | ĐH | N.ngữ | Dạy Anh Khối 3, lớp 4B, 2D, TD 1Đ | Tổ 1 | 23 | |||||||
28 | Nguyễn Thành Phương | 25/12/1985 | ĐH | N.ngữ | Dạy Anh Khối 1, lớp 2A, 2B, 2C, TD 1A, 1B, 1C, 4C, 4A | Tổ 1 | 23 | |||||||
29 | Hoàng Văn Đại | 02/02/1982 | CĐ | Mỹ thuật | Dạy mỹ thuật khối 1+2+3+4+5, TD lớp 4B | Tổ 1 | 21 | |||||||
30 | Phạm Thùy Dương | 25/07/1988 | CĐ | Thể dục | Dạy thể dục khối 5, 1D, khối 3, khối 2 | Tổ 4-5 | 23 | |||||||
31 | Phạm Xuân Thắng | 17/08/1975 | ĐH | Kế toán | Hành chính | TT Tổ VP | ||||||||
32 | Nguyễn Thị Nhung | 15/05/1983 | CĐ | Kế toán | Phụ trách công tác thư viện, thiết bị. | VP | ||||||||
33 | Nguyễn Thị Như | 01/03/1990 | CĐ | CNTT | Dạy tin học 3,4,5 | CNTT tổ 4,5 | 20 | |||||||
34 | Nguyễn Thị Thảo | 12/09/1984 | ĐH | CNTT | Y tế trường học, tạp vụ | VP | ||||||||
Hồng Thái Tây, ngày 01 tháng 09 năm 2018 | ||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
Vũ Đình Cừ |
Others: