Phân công chuyên môn
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI TÂY | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2011 - 2012 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||
TC | CĐ | ĐH | ||||||||
1 | Phạm Văn Lượng | 18/09/1961 | x | Tiểu học | Hiệu trưởng, Chỉ đạo chung, CNTT | |||||
2 | Nguyễn Thị Chung | 3/2/1962 | x | Tiểu học | Phó hiệu trưởng, HĐ ngoài giờ, phổ cập, CM. | |||||
3 | Đào Thị Thu | 13/10/1980 | x | Tiểu học | CN lớp 1B; Dạy: TV + Toán + THKT + BDHS | Tổ trưởng | 23 | |||
4 | Nguyễn Thị Ngân | 5/7/1982 | x | Tiểu học | CN lớp 1A Dạy : TV + Toán + THKT + BDHS | CTCĐ | 23 | |||
5 | Trần Thị Lĩnh | 8/8/1960 | x | Tiểu học | CN lớp 1C; Dạy: TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức | 20 | ||||
6 | Phạm Thùy Dương | 25/7/1988 | x | Thể dục | Dạy TD lớp 1(A,B,C) + 2(A,D) TCVC | 20 | ||||
7 | NgThị Huyền Dịu | 31/12/1986 | x | Hát nhạc | Dạy âm nhạc lớp 1, 2, 3, 4, 5 | nghỉ TS | ||||
8 | Lê Thị Tâm | 12/8/1958 | x | Tiểu học | CN lớp 2A; Dạy: TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức | Tổ trưởng | 23 | |||
9 | Trần Thị Hòa | 14/1/1958 | x | Tiểu học | CN lớp 2B; Dạy: TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức + TN&XH + TC +TCVC | 26 | ||||
10 | Nguyễn Thị Sơn | 10/5/1959 | x | Tiểu học | CN lớp 2C; Dạy: TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức + TN&XH + TC +TCVC | 26 | ||||
11 | Phạm Thị Ngoan | 16/8/1987 | x | Tiểu học | CN lớp 2D; Dạy:TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức + TN&XH +TCVC | 21 | ||||
12 | H. Thị Thu Hằng | 10/9/1983 | x | Tiểu học | CN lớp 3A; Dạy TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức + TN&XH + TC +TCVC | BTĐTN | 24 | |||
13 | Nguyễn Thị Dương | 12/11/1988 | x | Tiểu học | CN lớp 3B; Dạy: TV + Toán + THKT + Đạo đức+TN&XH+T.Công | 18 | ||||
14 | Lê Văn Vinh | 2/1/1961 | x | Tiểu học | CN lớp 4B; Dạy TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức + K;S;Đ + TCVC + LĐKT | 26 | ||||
15 | Bùi Thị Hương | 23/4/1987 | x | Tiểu học | CN lớp 4C; Dạy TV + Toán + THKT + Đạo đức + K;S;Đ + LĐKT | 20 | ||||
16 | Nguyễn Thị Tho | 10/9/1976 | x | Tiểu học | CN lớp 5A; Dạy: TV + Toán + THKT + BDHS + Khoa +Sử +Địa | Tổ trưởng | 23 | |||
17 | Vũ Thị Kiều Loan | 16/10/1985 | x | Tiểu học | CN lớp 5B; Dạy TV + Toán + THKT + BDHS + Khoa +Sử +Địa | TKHĐ | 23 | |||
18 | Ngô Sỹ Hùng | 10/3/1974 | x | Tiểu học | CN lớp 5C; Dạy: TV + Toán + THKT + BDHS + Đạo đức + K;S;Đ + LĐKT | CNTT | 26 | |||
19 | Trần Thi Thu Thuỷ | 24/2/1985 | x | Tiểu học | CN lớp 4A; Dạy: TV + Toán | TPTĐ | 20 | |||
20 | Hoàng Văn Đại | 2/2/1982 | x | Mĩ thuật | Dạy mĩ thuật lớp 1, 2, 3, 4, 5 | TB, TV | 15 | |||
21 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 8/9/1979 | x | Tiếng anh | Dạy TA lớp 1, 2 | CNTT | ||||
22 | Mạc Thị Duyên | 27/1/1981 | x | TA | Dạy TA lớp 3, 4, 5, ĐỘI TUYỂN 3T/TUẦN | 20 | ||||
23 | Mạc Anh Tuấn | 15/4/1958 | x | Thể dục | Dạy TD, TCVC lớp 4,5 | LĐ | 16 | |||
24 | Lương Thị Thơ | 1/5/1967 | x | Kế toán | Kế toán | TTHC | ||||
25 | Đinh Thị Kim Dung | 16/6/1982 | x | Tiểu học | Dạy thay - Dạy bộ môn | |||||
26 | Vũ Thị Thanh Thêm | 20/12/1986 | x | Tiểu học | Dạy thay - Dạy bộ môn | |||||
27 | Nguyễn Thị Thoa | 32143 | x | Tiểu học | Dạy bộ môn | |||||
28 | Cao Hồng Quý | 26/1/1989 | x | Tiểu học | Dđạo đức, TNXH, thủ công( 1A.1B) TNXH, thủ công 1c+2A, 2D | |||||
29 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 4/10/1986 | x | Tiểu học | Đạo đúc, kỹ thuật khoa học, lịch sử, địa lý( Lớp 4A, ) Đạo đức, kỹ thuật( 5A+5B) | 28 | ||||
30 | Trần Thị Hoa | 19/2/1978 | x | T.Viện | Thiết bị - Thư viện | |||||
32 | Nguyễn Thị Như | 7/3/1990 | x | Tiểu học | Dạy Tin học lớp 1, 2, 3, 4, 5 | 26 | ||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||
Phạm Văn Lượng |