PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM 2019 - 2020
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
| ||||||||||||||||
Năm học 2019-2020 |
| ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | TĐ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2019 - 2020 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết thực dạy/tuần | Ghi chú |
| ||||||||
ĐH | CĐ | TC |
| ||||||||||||||
1 | Vũ Đình Cừ | 24/06/1960 |
| x |
| Tiểu học | HT |
| 2 |
|
| ||||||
2 | Hoàng Văn Dương | 18/11/1977 | x |
|
| Tiểu học | PHT |
| 5 |
|
| ||||||
3 | Nguyễn Thị Thùy | 15/09/1972 | x |
|
| Tiểu học | PHT |
| 15 |
|
| ||||||
4 | Nguyễn T, Huyền Dịu | 29/12/1986 |
| x |
| Âm nhạc | Tổng phụ trách Đội |
| 21 |
|
| ||||||
5 | Đào Thị Thu | 13/10/1980 | x |
|
| Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1A | TT tổ 1 | 20 |
|
| ||||||
6 | Nguyễn Thị Thoa | 1/1/1988 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1B | Tổ 1 | 20 |
|
| ||||||
7 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 20/03/1985 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1C | Tổ 1 | 20 |
|
| ||||||
8 | Bùi Thị Tuyết | 23/04/1989 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1D | Tổ 1 | 20 |
|
| ||||||
9 | Hoàng Thị Thanh Nga | 11/12/1989 |
| x |
| Tiểu học |
| TP Tổ 1 |
| TS |
| ||||||
10 | Đinh Thị Kim Dung | 16/06/1982 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 1 + chủ nhiệm lớp 1Đ | Tổ 1 | 20 |
|
| ||||||
11 | Nguyễn Thị Dương | 4/10/1986 | x |
|
| Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2A | Tổ 2,3 | 20 |
|
| ||||||
12 | Nguyễn T Thanh Nhàn | 11/12/1988 | x |
|
| Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2B | TP tổ 2,3 | 20 |
|
| ||||||
13 | Vũ Thị Thu Huyền | 15/5/1990 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2C | Tổ 2,3 | 20 |
|
| ||||||
14 | Vũ Hoàng Thảo | 14/11/1981 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2D | Tổ 2,3 | 20 |
|
| ||||||
15 | Hoàng Thanh Thúy | 30/03/1989 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 2 + chủ nhiệm lớp 2Đ | Tổ 2,3 | 20 |
|
| ||||||
16 | Vũ Thị Kiều Loan | 16/10/1985 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3A | TT tổ 2,3 | 22 |
|
| ||||||
| Dạy thay (Thiếu GV) |
|
|
|
|
| Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3B | Tổ 2,3 |
|
|
| ||||||
17 | Nguyễn Thị Thủy | 28/4/1984 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3C | Tổ 2,3 | 22 |
|
| ||||||
18 | Vũ Thị Thanh Thêm | 20/12/1986 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 3 + chủ nhiệm lớp 3D | Tổ 2,3 | 22 |
|
| ||||||
19 | Hoàng T. Thu Hằng | 10/9/1983 | x |
|
| Tiểu học |
| Tổ 4,5; |
| TS |
| ||||||
20 | Nguyễn Thị Ngân | 5/7/1982 | x |
|
| Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4A | TP Tổ 4,5 | 22 |
|
| ||||||
21 | Lê Văn Vinh | 2/1/1961 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4B | Tổ 4,5 | 22 |
|
| ||||||
22 | Hoàng Ngọc Thoa | 18/12/1993 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4C | Tổ 4,5 | 22 |
|
| ||||||
23 | Ngô Sỹ Hùng | 10/3/1974 | x |
|
| Tiểu học | Dạy lớp 4 + chủ nhiệm lớp 4D | CNTT, Tổ 4,5 | 22 |
|
| ||||||
24 | Phạm Thị Anh | 7/7/1991 | x |
|
| Tiểu học | Dạy lớp 5 + chủ nhiệm lớp 5A | Tổ 4,5 | 22 |
|
| ||||||
25 | Đỗ Thị Kim Dung | 7/4/1990 |
| x |
| Tiểu học | Dạy lớp 5 + chủ nhiệm lớp 5B | Tổ 4,5 | 22 |
|
| ||||||
26 | Nguyễn Thị Tho | 10/9/1976 | x |
|
| Tiểu học | Dạy lớp 5 + chủ nhiệm lớp 5C | TT tổ 4+5 | 22 |
|
| ||||||
27 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/10/1985 | x |
|
| N.ngữ | Anh khối 1, 2A, 2B, 2C. TD khối 1 | Tổ 1 | 21 |
|
| ||||||
28 | Nguyễn Thành Phương | 25/12/1985 | x |
|
| N.ngữ | Anh 2D, 2Đ, 3A, 3B . TD khối 2 | Tổ 1 | 20 |
|
| ||||||
29 | Hà Thu Huyên | 24/7/1989 | x |
|
| N.ngữ | Anh 3C, 3D, 4A, 4B. TD 3A, 3B, 3C | Tổ 1 | 20 |
|
| ||||||
30 | Mạc Thị Duyên | 27/01/1981 | x |
|
| N.ngữ | Anh Khối 5, lớp 4C, 4D | Thủ quỹ | 20 |
|
| ||||||
31 | Phạm Thùy Dương | 25/07/1988 |
| x |
| Thể dục | Thể dục khối 4, khối 5, 3D | Tổ 4-5 | 20 |
|
| ||||||
32 | Hoàng Văn Đại | 2/2/1982 |
| x |
| Mỹ thuật | Mỹ thuật | Tổ 1 | 21 |
|
| ||||||
33 | Phạm Xuân Thắng | 17/08/1975 | x |
|
| Kế toán | Văn thư | TT Tổ VP |
|
|
| ||||||
34 | Nguyễn Thị Nhung | 15/05/1983 |
| x |
| Kế toán | Phụ trách công tác thư viện, thiết bị. | VP |
|
|
| ||||||
35 | Nguyễn Thị Thảo | 9/12/1984 | x |
|
| CNTT | HC - Y tế trường học | VP |
|
|
| ||||||
| |||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG |
| ||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
Vũ Đình Cừ |
|
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN 2018 - 2019
- Phân công chuyên môn
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ĐÂU HKI
- Phân công chuyên môn năm học 2015 - 2016
- PHÂN CÔNG CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN LÀN 2
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2014-2015
- BỐ TRÍ GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013-2014
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013-2014
- PHÂN CÔNG GIANG DẠY NĂM HỌC 2012 - 2013
- Phân công chuyên môn