QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH 2018


  Mã chương: 622   Mẫu số 02-SDKP/ĐVDT
  Đơn vị: Trường Tiểu học Hồng Thái Tây   (Ban hành theo TT số 61/2014/TT-BTC của BTC)
   
  Mã ĐVQHNS: 1026791  
  Mã cấp NS:   
  QUYẾT TOÁN SỬ DỤNG KINH PHÍ NGÂN SÁCH
  Năm 2018
 
  Nội dung Mục lục NSNN Tạm ứng Thực chi Tổng
  Mã nguồn NS Mã ngành kinh tế Mã NDKT Mã CTMT, DA Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo
  A B C D E 1 2 3 4 5=1+3 6=2+4
  KP thực hiện cải cách tiền lương 114           116000000 116000000 116000000 116000000
  Giáo dục tiểu học   72         116000000 116000000 116000000 116000000
  Tiền lương     6000       54000000 54000000 54000000 54000000
  Lương theo ngạch, bậc     6001       54000000 54000000 54000000 54000000
  Phụ cấp lương     6100       62000000 62000000 62000000 62000000
  Phụ cấp ưu đãi nghề     6112       35000000 35000000 35000000 35000000
  Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề     6115       27000000 27000000 27000000 27000000
  KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 212           219900000 219900000 219900000 219900000
  Giáo dục tiểu học   72         219900000 219900000 219900000 219900000
  Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học     6150       49900000 49900000 49900000 49900000
  Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập     6157       49900000 49900000 49900000 49900000
  Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng     6900       150000000 150000000 150000000 150000000
  Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác     6949       150000000 150000000 150000000 150000000
  Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành     7000       5600000 5600000 5600000 5600000
  Chi khác     7049       5600000 5600000 5600000 5600000
  Chi khác     7750       14400000 14400000 14400000 14400000
  Chi các khoản khác     7799       14400000 14400000 14400000 14400000
  KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 13           3757000000 3757000000 3757000000 3757000000
  Giáo dục tiểu học   72         3757000000 3757000000 3757000000 3757000000
  Tiền lương     6000       1325925323 1325925323 1325925323 1325925323
  Lương theo ngạch, bậc     6001       1061828320 1061828320 1061828320 1061828320
  Lương hợp đồng theo chế độ     6003       66126001 66126001 66126001 66126001
  Lương khác     6049       197971002 197971002 197971002 197971002
  Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng     6050       50596650 50596650 50596650 50596650
  Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng     6051       50596650 50596650 50596650 50596650
  Phụ cấp lương     6100       868036766 868036766 868036766 868036766
  Phụ cấp chức vụ     6101       35940630 35940630 35940630 35940630
  Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ     6105       220469432 220469432 220469432 220469432
  Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm     6107       2690000 2690000 2690000 2690000
  Phụ cấp ưu đãi nghề     6112       480968378 480968378 480968378 480968378
  Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc     6113       4452000 4452000 4452000 4452000
  Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề     6115       108959626 108959626 108959626 108959626
  Phụ cấp đặc biệt khác của ngành     6116       4767700 4767700 4767700 4767700
  Phụ cấp khác     6149       9789000 9789000 9789000 9789000
  Tiền thưởng     6200       11676000 11676000 11676000 11676000
  Thưởng khác     6249       11676000 11676000 11676000 11676000
  Phúc lợi tập thể     6250       2300000 2300000 2300000 2300000
  Chi khác     6299       2300000 2300000 2300000 2300000
  Các khoản đóng góp     6300       360475331 360475331 360475331 360475331
  Bảo hiểm xã hội     6301       271943579 271943579 271943579 271943579
  Bảo hiểm y tế     6302       44446314 44446314 44446314 44446314
  Kinh phí công đoàn     6303       29270000 29270000 29270000 29270000
  Bảo hiểm thất nghiệp     6304       14815438 14815438 14815438 14815438
  Các khoản thanh toán khác cho cá nhân     6400       109200000 109200000 109200000 109200000
  Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ     6404       109200000 109200000 109200000 109200000
  Thanh toán dịch vụ công cộng     6500       77905194 77905194 77905194 77905194
  Tiền điện     6501       35980794 35980794 35980794 35980794
  Tiền nước     6502       2754400 2754400 2754400 2754400
  Chi khác     6549       39170000 39170000 39170000 39170000
  Vật tư văn phòng     6550       105545000 105545000 105545000 105545000
  Văn phòng phẩm     6551       15225000 15225000 15225000 15225000
  Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng     6552       79930000 79930000 79930000 79930000
  Vật tư văn phòng khác     6599       10390000 10390000 10390000 10390000
  Thông tin, tuyên truyền, liên lạc     6600       18756840 18756840 18756840 18756840
  Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại), thuê bao đường điện thoại, fax     6601       276840 276840 276840 276840
  Thuê bao kênh vệ tinh, thuê bao cáp truyền hình, cước phí Internet, thuê đường truyền mạng     6605       18480000 18480000 18480000 18480000
 
  Công tác phí     6700       19380000 19380000 19380000 19380000
  Tiền vé máy bay, tàu, xe     6701       1780000 1780000 1780000 1780000
  Phụ cấp công tác phí     6702       4450000 4450000 4450000 4450000
  Tiền thuê phòng ngủ     6703       4750000 4750000 4750000 4750000
  Khoán công tác phí     6704       8400000 8400000 8400000 8400000
  Chi phí thuê mướn     6750       70527200 70527200 70527200 70527200
  Thuê lao động trong nước     6757       70527200 70527200 70527200 70527200
  Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng     6900       473605750 473605750 473605750 473605750
  Các thiết bị công nghệ thông tin     6912       66728000 66728000 66728000 66728000
  Đường điện, cấp thoát nước     6921       35352500 35352500 35352500 35352500
  Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác     6949       371525250 371525250 371525250 371525250
  Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn     6950       76800000 76800000 76800000 76800000
  Tài sản và thiết bị khác     6999       76800000 76800000 76800000 76800000
  Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành     7000       149212346 149212346 149212346 149212346
  Chi mua hàng hóa, vật tư     7001       37961400 37961400 37961400 37961400
  Chi khác     7049       111250946 111250946 111250946 111250946
  Mua sắm tài sản vô hình     7050       20000000 20000000 20000000 20000000
  Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin     7053       20000000 20000000 20000000 20000000
  Chi khác     7750       17057600 17057600 17057600 17057600
  Chi các khoản phí và lệ phí     7756       1557600 1557600 1557600 1557600
  Chi các khoản khác     7799       15500000 15500000 15500000 15500000
  Tổng cộng     4092900000 4092900000 4092900000 4092900000
 
      ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH
       Ngày 31 tháng 12 năm 2018
        Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
 
  Trịnh Thị Nhẫn Vũ Đình Cừ

Chưa có lời bình nào. Bắt đầu