PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013-2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG TH HỒNG THÁI TÂY | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||
Năm học 2013-2014 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2012-2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết thực dạy/tuần | Ghi chú | ||
ĐH | CĐ | TC | ||||||||
1 | Phạm Văn Lượng | 18/09/1961 | X | Tiểu học | Dạy thay ốm đau | CNTT | 2 | HTrưởng | ||
2 | Nguyễn Thị Chung | 3/2/1962 | X | Tiểu học | Dạy thay ốm đau | CNTT | 4 | PHT | ||
3 | Trần Thị Lĩnh | 8/8/1960 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1B | 20 | ||||
4 | Đào Thị Thu | 13/10/1980 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1A | TT tổ 1 | 17 | |||
5 | Nguyễn Thị Thoa | 1/1/1988 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1C | 20 | ||||
6 | Đinh Thị Kim Dung | 16/6/1982 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1D | 20 | ||||
7 | Ng T Thanh Nhàn | 4/10/1986 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2C | 19 | ||||
8 | Hoàng T Thu Hằng | 10/9/1983 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 4A | BT. ĐTN | 20 | |||
9 | Nguyễn Thị Sơn | 10/5/1959 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 2A | 20 | ||||
10 | Trần T Thu Thủy | 24/2/1985 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3B | 18 | ||||
11 | Cao Hồng Quý | 26/1/1989 | X | Tiểu học | Thai sản | |||||
12 | Lê Văn Vinh | 2/1/1961 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 4+ Chủ nhiệm Lớp 4B | 20 | ||||
13 | Nguyễn Thị Tho | 10/9/1976 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5A | TT tổ 4+5 | 17 | |||
14 | Ngô Sỹ Hùng | 10/3/1974 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5B | 20 | ||||
15 | Vũ Thị Thanh Thêm | 20/12/1986 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2 + Chủ nhiệm Lớp 2D | 20 | ||||
16 | Mạc Thị Duyên | 27/1/1981 | X | N.ngữ | Dạy Anh văn Khối 2+3+4 | 20 | ||||
17 | Nguyễn Thị Dương | 11/7/1988 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 4+ Chủ nhiệm Lớp 4C | 20 | ||||
18 | Mạc Anh Tuấn | 15/4/1958 | X | Tiểu học | Dạy Thể dục Khối 4+5 | TB TTND | 16 | |||
19 | Nguyễn Thị Ngân | 5/7/1982 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2 + Chủ nhiệm Lớp 2B | CTCĐ | 16 | |||
20 | Vũ Thị Kiều Loan | 16/10/1985 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3A | TT tổ 2+3 | 17 | |||
21 | Hoàng Văn Đại | 2/2/1982 | X | Mỹ thuật | Dạy Mỹ Thuật Khối 1+2+3+4+5 | CNTT | 16 | |||
22 | Phạm Thùy Dương | 25/7/1988 | X | Thể dục | Dạy Thể dục Khối 1+2+3 | 22 | ||||
23 | Lương Thị Thơ | 1/5/1967 | X | Kế toán | Kế toán + Văn Thư | TT Tổ VP | ||||
24 | Nguyễn Thị Diệp | 05./11/1986 | X | H.chính | Hành chính + Ytế học đường | CNTT | ||||
25 | Nguyễn Thị Huyền Dịu | 29/12/1086 | X | Hát nhạc | Dạy Hát nhạc Khối 1+2+3+4+5 | TPT | 15 | |||
26 | Trần Thị Hoa | 19/2/1978 | X | Thư viện | Quản lý Thư viện Thiết Bị | |||||
27 | Nguyễn Thị Như | 01./3/1990 | X | CNTT | Dạy tin học | 20 | H. Đ lại | |||
Đông Triều, ngày 05 tháng 09 năm 2013 | ||||||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
Phạm Văn Lượng | ||||||||||
Lưu ý: | ||||||||||
- Cột Phân công chuyên môn học cần ghi rõ chuyên môn được phân công học kỳ I (dự kiến của nhà trường phân công đến hết cả năm). | ||||||||||
- Các đ/c trong BGH, các đ/c là giáo viên hợp đồng cần ghi rõ ở cột ghi chú. |
Các thông tin khác: