PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ĐÂU HKI
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH HỒNG THÁI TÂY | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2016 – 2017
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | TĐ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết thực dạy/tuần | Ghi chú | ||
ĐH | CĐ | TC | ||||||||
1 | Hoàng Thị Vân | 4/2/1977 | X | Tiểu học | Dạy thay ốm đau | CNTT | 2 | HT | ||
2 | Nguyễn Thị Chung | 2/3/1962 | X | Tiểu học | Dạy thay ốm đau | CNTT | 4 | PHT | ||
3 | Nguyễn T, Huyền Dịu | 29/12/1086 | X | Âm nhạc | Dạy Hát nhạc Khối 1+2+3+4+5 | TPTĐ | 18 | TPT | ||
4 | Đào Thị Thu | 10/13/1980 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1A | TT tổ 1 | 20 | |||
5 | Nguyễn Thị Thoa | 1/1/1988 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1B | 20 | ||||
6 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 3/20/1985 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1C | 20 | ||||
7 | Hoàng Thị Thanh Nga | 11/12/1989 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1D | 20 | ||||
8 | Đinh Thị Kim Dung | 6/16/1982 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1Đ | 20 | ||||
9 | Nguyễn Thị Ngân | 7/5/1982 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2B | 20 | ||||
10 | Hoàng Thanh Thúy | 30/03/1989 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2A | 20 | ||||
11 | Nguyễn T. Thanh Nhàn | 10/4/1986 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2D | 20 | ||||
12 | Vũ Thị Kiều Loan | 10/16/1985 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3A | TT tổ 2+3 | 20 | |||
13 | Vũ Thị Thanh Thêm | 12/20/1986 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3B | 20 | ||||
14 | Nguyễn Thị Dương | 7/11/1988 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3C | BT. ĐTN | 20 | |||
15 | Nguyễn Thị Tho | 9/10/1976 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 4+ Chủ nhiệm Lớp 4A | TT tổ 4+5 | 20 | |||
16 | Lê Văn Vinh | 1/2/1961 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 4 + Chủ nhiệm Lớp 4C | 20 | ||||
17 | Cao Hồng Quý | 1/26/1989 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5A | 20 | ||||
18 | Hoàng T. Thu Hằng | 9/10/1983 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5B | 20 | ||||
19 | Ngô Sỹ Hùng | 3/10/1974 | X | Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5C | 20 | ||||
20 | Mạc Thị Duyên | 1/27/1981 | X | N.ngữ | Dạy Anh văn Khối 3,4+5 | 26 | ||||
21 | Hoàng Văn Đại | 2/2/1982 | X | Mỹ thuật | Dạy Mỹ Thuật Khối 1+2+3+4+5, TD khối 5 | 20 | ||||
22 | Phạm Thùy Dương | 7/25/1988 | X | Tiểu học | Dạy Thể dục Khối 1,2,3,4 | 24 | ||||
23 | Khúc Thị Trang | 4/23/1980 | x | Kế toán | Kế toán | TT Tổ VP Ytế học đường | ||||
24 | Trần Thị Hoa | 2/19/1978 | X | Thư viện | Phụ trách công tác thư viện, thiết bị. | |||||
25 | Nguyễn Thị Thảo | 7/25/1988 | X | H.chính | Hành chính + Văn Thư |
Hồng Thái Tây, ngày 01 tháng 8 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
( Đã kí)
Hoàng Thị Vân